Có 2 kết quả:
thế • táp
Tổng nét: 5
Bộ: nhất 一 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨丨丨一
Thương Hiệt: XTJ (重廿十)
Unicode: U+4E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: sà ㄙㄚˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 세
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セ (se), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), さんじゅう (san jū)
Âm Hàn: 세
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ