Có 1 kết quả:

bính dạ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nửa đêm, lúc canh ba. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Trẫm tư thiên hạ sự, bính dạ bất an chẩm” 朕思天下事, 丙夜不安枕 (Tuần lại truyện 循吏傳) Trẫm lo việc thiên hạ, nửa đêm không yên giấc.