Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bính dạ
1
/1
丙夜
bính dạ
Từ điển trích dẫn
1. Nửa đêm, lúc canh ba. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Trẫm tư thiên hạ sự, bính dạ bất an chẩm” 朕思天下事, 丙夜不安枕 (Tuần lại truyện 循吏傳) Trẫm lo việc thiên hạ, nửa đêm không yên giấc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ khởi - 夜起
(
Đặng Huy Trứ
)
Bình luận
0