Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nha xoa
1
/1
丫叉
nha xoa
Từ điển trích dẫn
1. Chạc cây.
2. Chắp hai tay, bắt tréo hai tay. ◇Lục Du
陸
游
: “Song thủ nha xoa xuất nghênh khách, Tự xưng lục thập lục niên tăng”
雙
手
丫
叉
出
迎
客
,
自
稱
六
十
六
年
僧
(Đông tình du hồ thượng
冬
晴
游
湖
上
) Hai tay chắp lại ra đón khách, Tự xưng là sư sáu mươi sáu tuổi.
Bình luận
0