Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đan sa
1
/1
丹砂
đan sa
Từ điển trích dẫn
1. Tên một vị thuốc Bắc, tức “chu sa” 朱砂.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Câu Lậu sơn Tây Phương tự - 岣嶁山西方寺
(
Nguyễn Án
)
•
Ký Lưu Giáp Châu Bá Hoa sứ quân tứ thập vận - 寄劉峽州伯華使君四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phúc chu kỳ 1 - 覆舟其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人
(
Đỗ Phủ
)
•
Sa Uyển hành - 沙苑行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý Bạch (Thu lai tương cố thượng phiêu bồng) - 贈李白(秋來相顧尚飄蓬)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝
(
Tô Thức
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
•
Vi nông - 為農
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0