Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chủ từ
1
/1
主詞
chủ từ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chủ ngữ (ngôn ngữ)
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng trong câu giữ vai trò làm hành động hoặc là đối tượng của trần thuật (tiếng Pháp: sujet). ◎Như: trong câu “Khổng Tử thị thánh nhân” 孔子是聖人, “Khổng Tử” là chủ từ.
Bình luận
0