Có 2 kết quả:

lylệ
Âm Hán Việt: ly, lệ
Tổng nét: 8
Bộ: nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶
Thương Hiệt: MMBB (一一月月)
Unicode: U+4E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lệ
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/2

ly

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cao ly 高麗,高丽)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 麗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 麗

Từ ghép 1

lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp đẽ
2. dính, bám

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 麗.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 麗

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Lệ

Từ ghép 2