Có 2 kết quả:
phất • phật
Âm Hán Việt: phất, phật
Tổng nét: 1
Bộ: triệt 丿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ
Thương Hiệt: XMO (重一人)
Unicode: U+4E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 1
Bộ: triệt 丿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ
Thương Hiệt: XMO (重一人)
Unicode: U+4E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, piě ㄆㄧㄝˇ
Âm Nôm: phật
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)
Âm Nôm: phật
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ブチ (buchi)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nét mác (của chữ Hán).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nét mác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nét mác của chữ Hán.
Từ điển Thiều Chửu
① Ta gọi là cái mác, là một nét mác của chữ.