Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
thác
•
trách
乇
Âm Hán Việt:
thác
,
trách
Tổng nét: 3
Bộ:
triệt 丿
(+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
⿱
丿
七
Nét bút:
ノ一フ
Thương Hiệt: HP (竹心)
Unicode:
U+4E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
tuō
ㄊㄨㄛ
,
zhé
ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi):
タク (taku)
,
チャク (chaku)
Âm Quảng Đông:
tok3
,
zaak6
Tự hình
4
Dị thể
3
托
虐
託
Không hiện chữ?
1
/2
thác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
uỷ thác
trách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lá cỏ