Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chi nhi
1
/1
之而
chi nhi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung râu ria. Râu mép cong lên là Chi, râu cằm rũ xuống là Nhi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Phòng cung phú - 阿房宮賦
(
Đỗ Mục
)
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Đoàn Xuân Lôi
)
•
Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Kim lũ khúc - Tặng Lương Phần - 金縷曲-贈梁汾
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thu thanh phú - 秋聲賦
(
Âu Dương Tu
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0