Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sạ khả
1
/1
乍可
sạ khả
Từ điển trích dẫn
1. Thà, thà rằng. ◇Cao Thích 高適: “Sạ khả cuồng ca thảo trạch trung, Ninh kham tác lại phong trần hạ” 乍可狂歌草澤中, 寧堪作吏風塵下 (Phong khâu tác 封丘作) .
2. Sao được. § Cũng như: “chẩm khả” 怎可.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ có thể. Chỉ còn.