Có 2 kết quả:

bangbàng
Âm Hán Việt: bang, bàng
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 丿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丶
Thương Hiệt: OMI (人一戈)
Unicode: U+4E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: pāng ㄆㄤ
Âm Nôm: bang
Âm Quảng Đông: bam1, pong1

Tự hình 2

1/2

bang

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Binh bang 乒乓.

Từ ghép 1

bàng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sầm (tiếng đóng cửa)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Sầm, rầm. ◎Như: “binh bàng nhất thanh” 乒乓一聲 đánh sầm một tiếng.
2. (Danh) § Xem “binh bàng” 乒乓.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Sầm: 乓的 一聲把門關了 Đóng sầm cửa lại.

Từ ghép 2