Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cửu thập
1
/1
九十
cửu thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chín mươi, 90
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 4 - 步芝仙女史原韻其四
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Giả sơn ngâm - 假山吟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hồng sơn liệt chướng - 鴻山列嶂
(
Bùi Dương Lịch
)
•
Ngư gia ngạo - 漁家傲
(
Chu Phục
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỷ Mão nguyên nhật” - 奉和御製己卯元日
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tần trung ngâm kỳ 05 - Bất trí sĩ - 秦中吟其五-不致仕
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thanh minh tiền tam nguyệt - 清明前三月
(
Đoàn Huyên
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Vọng Thanh Hoa nhất đới duyên sơn ngẫu thành - 望清華一帶緣山偶成
(
Lê Quý Đôn
)
Bình luận
0