Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cửu nguyệt
1
/1
九月
cửu nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng chín
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 012 - 哭華姜一百首其十二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Kỷ Sửu trùng dương kỳ 1 - 己丑重陽其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mộ giang ngâm - 暮江吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nhạn - 雁
(
Trịnh Cốc
)
•
Thất nguyệt 1 - 七月 1
(
Khổng Tử
)
•
Thất nguyệt 8 - 七月 8
(
Khổng Tử
)
•
Tống thu - 送秋
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tử cúc - 紫菊
(
Tề Bạch Thạch
)
Bình luận
0