Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cửu nguyệt
1
/1
九月
cửu nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng chín
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca tán Sở - 悲歌散楚
(
Trương Lương
)
•
Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giao Chỉ cảnh Khâu Ôn huyện - 交趾境丘溫縣
(
Trần Phu
)
•
Giáp Tý thu cửu nguyệt thập ngũ nhật dạ vu niết thự khai diên Đông Chi thị ngâm thị nhất luật bộ vận tương thù kỳ 2 - 甲子秋九月十五日夜于臬署開筵東芝氏吟示一律步韻相酬其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 012 - 哭華姜一百首其十二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Nghĩ vãn ca từ kỳ 3 - 擬挽歌辭其三
(
Đào Tiềm
)
•
Ngục trung tạp kỷ nhị thập lục thủ kỳ 13 - 獄中雜紀二十六首其十三
(
Trần Cung Doãn
)
•
Tặng biệt - 贈別
(
Bùi Viện
)
•
Tử cúc - 紫菊
(
Tề Bạch Thạch
)
•
Văn dạ châm - 聞夜砧
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0