Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cửu tử
1
/1
九死
cửu tử
Từ điển trích dẫn
1. Phần chết chiếm chín phần. Tỉ dụ ở trong cảnh ngộ cực kì nguy hiểm. ◇Tống sử 宋史: “Bạch thủ hà quy, trướng dư sanh chi vô kỉ; đan tâm vị mẫn, thệ cửu tử dĩ bất di” 白首何歸, 悵餘生之無幾; 丹心未泯, 誓九死以不移 (Triệu Đỉnh truyện 趙鼎傳).