Có 1 kết quả:

cửu tuyền

1/1

cửu tuyền

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nơi chín suối

Từ điển trích dẫn

1. Chín suối, tức âm phủ. ☆Tương tự: “địa phủ” 地府.