Có 1 kết quả:

cửu đỉnh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vua Hạ Vũ 夏禹 sai đúc chín vạc hình tượng “cửu châu” 九州, tượng trưng cho quyền nước, các đời sau truyền nhau làm quốc bảo.
2. Tỉ dụ rất nặng, rất được coi trọng. ◎Như: “nhất ngôn cửu đỉnh” 一言九鼎 một lời nặng nghìn cân. ◇Hoàng Đình Kiên 黃庭堅: “Thanh danh cửu đỉnh trọng” 聲名九鼎重 (Thứ vận đáp Thúc Nguyên 次韻答叔原).