Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ丨フ
Thương Hiệt: HLN (竹中弓)
Unicode: U+4E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp