Có 1 kết quả:
mãi
giản thể
Từ điển phổ thông
mua, sắm, tậu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 買.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua: 買票 Mua vé;
② Tậu: 我買了一座房子 Tôi tậu được một ngôi nhà;
③ Sắm: 買年貨 Sắm tết;
④ [Măi] (Họ) Mãi.
② Tậu: 我買了一座房子 Tôi tậu được một ngôi nhà;
③ Sắm: 買年貨 Sắm tết;
④ [Măi] (Họ) Mãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 買
Từ ghép 1