Có 2 kết quả:

càn mệnhkiền mệnh

1/2

càn mệnh

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “thiên mệnh” 天命.

Bình luận 0

kiền mệnh

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lệnh trời. Mệnh vua.

Bình luận 0