Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiền khôn tái tạo
1
/1
乾坤再造
kiền khôn tái tạo
Từ điển trích dẫn
1. Lập lại trời đất. Tỉ dụ quang phục giang sơn. ◇Đông Chu liệt quốc chí
東
周
列
國
志
: “Tịnh lực phá Tần, thử kiền khôn tái tạo chi thì dã”
并
力
破
秦
,
此
乾
坤
再
造
之
時
也
(Hồi 106) Cùng tận lực đánh bại quân Tần, đó là lúc quang phục giang sơn vậy.
Bình luận
0