Có 2 kết quả:

can táokiền táo

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Khô khan, hanh. ★Tương phản: “triều thấp” 潮溼, “tư nhuận” 滋潤. ◇Quản Tử 管子: “Xuân tam nguyệt, thiên địa can táo” 春三月, 天地乾燥 (Đạc địa 度地) Mùa xuân tháng ba, trời đất khô khan.

kiền táo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khô cằn