Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
càn tượng
1
/1
乾象
càn tượng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tượng trời. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dạ quan càn tượng, Hán gia khí số dĩ tận” 夜觀乾象, 漢家氣數已盡 (Đệ bát hồi) Đêm xem tượng trời, (thấy) khí số nhà Hán đã hết.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du tiểu Động Đình - 遊小洞庭
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0