Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: loạn, trị
Tổng nét: 11
Bộ: ất 乙 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱爫糹乚
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶丨ノ丶フ
Thương Hiệt: BFU (月火山)
Unicode: U+4E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ất 乙 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱爫糹乚
Nét bút: ノ丶丶ノフフ丶丨ノ丶フ
Thương Hiệt: BFU (月火山)
Unicode: U+4E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: luàn ㄌㄨㄢˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0