Có 1 kết quả:

can
Âm Hán Việt: can
Tổng nét: 12
Bộ: ất 乙 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一一丨ノ一フ
Thương Hiệt: JJON (十十人弓)
Unicode: U+4E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: gon1

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

can

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khô, cạn kiệt
2. tiếng hão gọi mà không có thực sự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Can, Kiền 乾.