Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
loạn lạc
1
/1
亂落
loạn lạc
Từ điển trích dẫn
1. ☆Tương tự: “loạn li” 亂離.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gặp lúc chiến tranh mà rơi rụng đi mất, chỉ sự chia li chết chóc trong lúc rối reng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Đỗ lục sự đề hồng diệp - 和杜錄事題紅葉
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Hạ
)
Bình luận
0