Có 1 kết quả:

liễu giải

1/1

liễu giải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hiểu ra

Từ điển trích dẫn

1. Hiểu ra, hiểu rõ. ☆Tương tự: “lĩnh hội” 領會.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hiểu ra, hiểu rõ.