Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sự trạng
1
/1
事狀
sự trạng
Từ điển trích dẫn
1. Tình huống sự thật.
2. Hành trạng. ◇Lí Đông Dương 李東陽: “Tự thuật sự trạng dĩ cáo ư thái sử Thị” 自述事狀以告於太史氏 (Trữ xử sĩ truyện 儲處士傳) Tự thuật hành trạng nói với thái sử Thị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Sự tình 事情.
Bình luận
0