Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhị thập
1
/1
二十
nhị thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hai mươi, 20
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Trương Hỗ
)
•
Hiến chủ văn - 獻主文
(
Lưu Hư Bạch
)
•
Phỏng Thiên Mụ tự chỉ tác - 訪天姥寺址作
(
Phan Huy Ích
)
•
Quan bắc - 關北
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Thướng Hồ thừa chỉ Tông Thốc - 上胡承旨宗鷟
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thướng sơn - 上山
(
Hồ Chí Minh
)
•
Trường tương tư (Cửu nguyệt tây phong hưng) - 長相思(九月西風興)
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ức Linh Sơn tự - 憶靈山寺
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Văn khốc giả - 聞哭者
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân khuê - 春閨
(
Tùng Thiện Vương
)
Bình luận
0