Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhị thập
1
/1
二十
nhị thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hai mươi, 20
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình lỗ tướng quân thê - 平虜將軍妻
(
Lý Bạch
)
•
Hàn thực Thành phán quan thuỳ phỏng nhân tặng - 寒食成判官垂訪因贈
(
Từ Huyễn
)
•
Hạnh Viên hoa hạ tặng Lưu lang trung - 杏園花下贈劉郎中
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hạnh viên hoa hạ thù Lạc Thiên kiến tặng - 杏園花下酬樂天見贈
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Ký Dương Châu Hàn Xước phán quan - 寄揚州韓綽判官
(
Đỗ Mục
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Loạn thời - 亂時
(
Đặng Trần Côn
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thù Lạc Thiên Dương Châu sơ phùng độ thượng kiến tặng - 酬樂天揚州初逢度上見贈
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0