Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhị nguyệt
1
/1
二月
nhị nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng hai
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四
(
Tô Vũ
)
•
Chức phụ từ - 織婦詞
(
Tôn Phần
)
•
Du Thục hồi giản hữu nhân - 遊蜀回簡友人
(
Lý Tần
)
•
Giang trung phùng lập xuân nhật - 江中逢立春日
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Ký Tôn sơn nhân - 寄孫山人
(
Trừ Quang Hy
)
•
Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功碑文
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Nhị nguyệt nhị nhật - 二月二日
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Pha Điệp dịch ngẫu tác - 坡疊驛偶作
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Sơn hành - 山行
(
Đỗ Mục
)
•
Tiễn Hà phủ Phạm đại nhân lai kinh - 餞河撫範大人來京
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0