Có 1 kết quả:

nhị đẳng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hai cấp bậc.
2. Hạng nhì. ◎Như: “nhị đẳng thương” 二等艙 chỗ hạng nhì (trên tàu, trên máy bay...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạng nhì ( sau hạng nhất ).