Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hỗ thị
1
/1
互市
hỗ thị
Từ điển trích dẫn
1. Buôn bán với nhau. ☆Tương tự: “thông thương” 通商 .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung sự buôn bán giao dịch giữa hai hoặc nhiều quốc gia với nhau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sứ bộ xuất Nam Quan hồi quốc khẩu chiếm - 使部出南關回國口占
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0