Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngũ thập
1
/1
五十
ngũ thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
năm mươi, 50
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bán dạ - 半夜
(
Ryōkan Taigu
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Hoàng hà - 黃河
(
Nguyễn Du
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Oan thán - 冤嘆
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân niên lâu cư kỳ 1 - 新年樓居其一
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0