Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ngũ nguyệt
1
/1
五月
ngũ nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng năm
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Giang tống Trần Tử Mẫn Phú Yên quản đạo - 安江送陳子敏富安管道
(
Nguyễn Thông
)
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Điền gia hành - 田家行
(
Vương Kiến
)
•
Hoả sơn vân ca tống biệt - 火山雲歌送別
(
Sầm Tham
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Quan ngải mạch - 觀刈麥
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
•
Vịnh điền gia - 詠田家
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Xuân biệt - 春別
(
Chương Kiệt
)
Bình luận
0