Có 1 kết quả:
tề
Âm Hán Việt: tề
Tổng nét: 8
Bộ: nhị 二 (+6 nét)
Hình thái: ⿱厽二
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一一
Thương Hiệt: XIIIM (重戈戈戈一)
Unicode: U+4E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhị 二 (+6 nét)
Hình thái: ⿱厽二
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一一
Thương Hiệt: XIIIM (重戈戈戈一)
Unicode: U+4E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, zhāi ㄓㄞ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.う (soro.u), ひと.しい (hito.shii), ひと.しく (hito.shiku), あ.たる (a.taru), はや.い (haya.i)
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): そろ.う (soro.u), ひと.しい (hito.shii), ひと.しく (hito.shiku), あ.たる (a.taru), はや.い (haya.i)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tề 齊.