Có 1 kết quả:

đầu
Âm Hán Việt: đầu
Tổng nét: 2
Bộ: đầu 亠 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丶一
Thương Hiệt: XY (重卜)
Unicode: U+4EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tóu ㄊㄡˊ
Âm Nôm: đầu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

đầu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ đầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một trong 214 bộ thủ chữ Hán.

Từ điển Thiều Chửu

① Không có ý nghĩa gì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở trên cùng. Phần trên cùng — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.