Có 1 kết quả:

kháng hạn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nắng lâu không mưa. § Cũng như “đại hạn” 大旱, “cửu hạn” 久旱.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0