Có 1 kết quả:

sản
Âm Hán Việt: sản
Tổng nét: 6
Bộ: đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ
Thương Hiệt: YTH (卜廿竹)
Unicode: U+4EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nôm: sản
Âm Quảng Đông: caan2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

sản

giản thể

Từ điển phổ thông

sinh đẻ

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “sản” 產.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sinh đẻ: 早 產 Đẻ non; 魚產卵 Cá đẻ trứng;
② Sản xuất: 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá;
③ Của cải: 財產 Tài sản; 家產 Gia tài;
④ Sản phẩm: 土產 Thổ sản; 特產 Đặc sản;
⑤ (văn) Một loại âm nhạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 產

Từ ghép 3