Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hưởng lạc
1
/1
享樂
hưởng lạc
Từ điển trích dẫn
1. Hưởng thụ sung sướng, yên vui. ◇Viên Quýnh 袁褧: “Hưởng lạc thọ khảo, thê nhi mãn tiền” 享樂壽考, 妻兒滿前 (Phong song tiểu độc 楓窗小牘, Quyển hạ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếp nhận sự sung sướng xác thịt.
Bình luận
0