Có 1 kết quả:
hanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
thông
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ hanh 亨.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hanh 亨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 亨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hanh 亨.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng