Có 1 kết quả:

hanh
Âm Hán Việt: hanh
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRA (卜口日)
Unicode: U+4EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

thông

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ hanh 亨.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hanh 亨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 亨.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hanh 亨.