Có 1 kết quả:
kinh
Âm Hán Việt: kinh
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亠⿱日小
Nét bút: 丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YAF (卜日火)
Unicode: U+4EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: đầu 亠 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亠⿱日小
Nét bút: 丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YAF (卜日火)
Unicode: U+4EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn: 경
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): みやこ (miyako)
Âm Hàn: 경
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kinh đô, thủ đô