Có 1 kết quả:

nhân công

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dùng sức người làm ra. ☆Tương tự: “nhân vi” 人為. ★Tương phản: “tự nhiên” 自然, “thiên nhiên” 天 然.
2. Trong công việc, một người làm gọi là “nhất công” 一工, “nhân công” 人工 tức là số người làm. ◎Như: “tu giá sở phòng tử tất tu đa thiểu nhân công” 修這所房子必須多少人工 sửa chữa căn nhà này cần bao nhiêu người làm?
3. Giá tiền làm công, tiền công. ☆Tương tự: “báo thù” 報酬, “công tiền” 工錢, “công tư” 工資, “tân kim” 薪金. ◎Như: “hiện tại nhân công ngận quý” 現在人工很貴 bây giờ tiền làm công rất cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc làm do sức người ( không phải sức máy ). Đừng lầm Nhân công với Công nhân ( người thợ, người làm việc nặng ).