Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhân vi
1
/1
人為
nhân vi
Từ điển trích dẫn
1. Do người làm ra. ☆Tương tự: “nhân công” 人工.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ quan san - 度關山
(
Tào Tháo
)
•
Hoạ tiễn Hình thị Thanh Phái Lê hầu phó Hoà Nghĩa nhậm - 和餞刑侍清派黎侯赴和義任
(
Phan Huy Ích
)
•
Kê minh - 雞鳴
(
Viên Khải
)
•
Ngọc Hoa cung - 玉華宮
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhàn vịnh - 閑咏
(
Cao Bá Quát
)
•
Quá Hàng Châu cố cung - 過杭州故宮
(
Tạ Cao
)
•
Thoại cựu - 話舊
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tòng dịch thứ thảo đường phục chí Đông Đồn mao ốc kỳ 1 - 從驛次草堂復至東屯茅屋其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Yến Nhung Châu Dương sứ quân đông lâu - 宴戎州楊使君東樓
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0