Có 1 kết quả:
nhân sinh quan
Từ điển trích dẫn
1. Quan điểm về đời sống con người, thái độ xử thế. ◎Như: “tích cực đích nhân sinh quan” 積極的人生觀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhìn về cuộc sống con người, chỉ cái ý nghĩ về cuộc sống.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0