Có 2 kết quả:
nhân • nhơn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người
Từ điển trích dẫn
1. Một hình thức của bộ “nhân” 人.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 人 (bộ 人).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông