Có 1 kết quả:
ức
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ức, mười vạn
2. liệu, lường
3. yên ổn
2. liệu, lường
3. yên ổn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 億.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 億.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Một) trăm triệu.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1