Có 1 kết quả:

ức
Âm Hán Việt: ức
Tổng nét: 3
Bộ: nhân 人 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ
Thương Hiệt: ON (人弓)
Unicode: U+4EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄧˋ
Âm Nôm: tỉ, ức
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ức

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ức, mười vạn
2. liệu, lường
3. yên ổn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Trần Văn Chánh

(Một) trăm triệu.

Từ ghép 1