Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhân thọ
1
/1
仁壽
nhân thọ
Từ điển trích dẫn
1. Người có đức nhân sống lâu. ◇Luận Ngữ 論語: “Trí giả lạc, nhân giả thọ” 知者樂, 仁者壽 (Ung dã 雍也) Người trí sống vui, người nhân sống lâu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diễn Tường môn - 衍詳門
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Đệ thất cảnh - Trường Ninh thuỳ điếu - 第七景-長寧垂釣
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
Bình luận
0