Có 2 kết quả:
đinh • đính
Tổng nét: 4
Bộ: nhân 人 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻丁
Nét bút: ノ丨一丨
Thương Hiệt: OMN (人一弓)
Unicode: U+4EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: dīng ㄉㄧㄥ
Âm Nôm: dừng, đành, đần, đinh, đứa, đừng
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: ding1
Âm Nôm: dừng, đành, đần, đinh, đứa, đừng
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Quảng Đông: ding1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh đinh. Vần Linh — Một âm khác là Đính. Xem Đính.
Từ ghép 2