Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
sá
•
đạc
仛
Âm Hán Việt:
sá
,
đạc
Tổng nét: 5
Bộ:
nhân 人
(+3 nét)
Hình thái:
⿰
亻
乇
Nét bút:
ノ丨ノ一フ
Thương Hiệt: OHP (人竹心)
Unicode:
U+4EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
タ (ta)
,
タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi):
おとめ (otome)
,
よ.る (yo.ru)
Tự hình
1
Dị thể
3
侂
姹
𠇔
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
sá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người thiếu nữ — Kiêu ngạo.
đạc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó. Hắn. Đại danh từ ngôi thứ ba số ít — Gửi gấm — Một âm khác là Sá. Cũng đọc Thác.