Có 2 kết quả:
giá • giả
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻反
Nét bút: ノ丨ノノフ丶
Thương Hiệt: OHE (人竹水)
Unicode: U+4EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かり- (kari-)
Âm Hàn: 가, 반
Âm Quảng Đông: faan2, gaa2
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), かり- (kari-)
Âm Hàn: 가, 반
Âm Quảng Đông: faan2, gaa2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dối trá
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội
2. mượn, vay
3. nghỉ tắm gội