Có 1 kết quả:
sáo
Âm Hán Việt: sáo
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻少
Nét bút: ノ丨丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: OFH (人火竹)
Unicode: U+4EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻少
Nét bút: ノ丨丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: OFH (人火竹)
Unicode: U+4EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai)
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ
2. đứa nhỏ, thằng nhỏ
2. đứa nhỏ, thằng nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhỏ;
② Đứa nhỏ.
② Đứa nhỏ.